Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1986 | Năm : Bính Dần [丙寅] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Khảm Mệnh cung : Thủy |
Nam sinh năm 1986 hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Hỏa – Lô Trung Hỏa => Bình | Bính – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1988 | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Bính – Mậu => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Bính – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ – Thuỷ => Bình | 8 |
1991 | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Bính – Tân => Tương Sinh | Dần – Mùi => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ – Hoả => Tương Khắc | 7 |
1994 | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Bính – Giáp => Bình | Dần – Tuất => Tam hợp | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1996 | Hỏa – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Bính – Bính => Bình | Dần – Tí => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hỏa – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Bính – Đinh => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 6 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Hỏa – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Bính – Tân => Tương Sinh | Dần – Hợi => Lục hợp | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1972 | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Tí => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ – Thuỷ => Bình | 6 |
1973 | Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Bính – Qúy => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ – Hoả => Tương Khắc | 6 |
1974 | Hỏa – Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Bính – Giáp => Bình | Dần – Dần => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1975 | Hỏa – Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Bính – Ất => Bình | Dần – Mão => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1976 | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Bính – Bính => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Bính – Đinh => Bình | Dần – Tỵ => Lục hại | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1978 | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Bính – Mậu => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1979 | Hỏa – Thiên Thượng Hỏa => Bình | Bính – Kỷ => Bình | Dần – Mùi => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1980 | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Bính – Canh => Bình | Dần – Thân => Lục xung | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1981 | Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Bính – Tân => Tương Sinh | Dần – Dậu => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ – Thuỷ => Bình | 8 |
1982 | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Tuất => Tam hợp | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ – Hoả => Tương Khắc | 4 |
1983 | Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Bính – Qúy => Bình | Dần – Hợi => Lục hợp | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1984 | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Bính – Giáp => Bình | Dần – Tí => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1985 | Hỏa – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Bính – Ất => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1986 | Hỏa – Lô Trung Hỏa => Bình | Bính – Bính => Bình | Dần – Dần => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1987 | Hỏa – Lô Trung Hỏa => Bình | Bính – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1988 | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Bính – Mậu => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Bính – Kỷ => Bình | Dần – Tỵ => Lục hại | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1990 | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Bính – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ – Thuỷ => Bình | 8 |
1991 | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Bính – Tân => Tương Sinh | Dần – Mùi => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ – Hoả => Tương Khắc | 7 |
1992 | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Bính – Nhâm => Tương Khắc | Dần – Thân => Lục xung | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 0 |
1993 | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Bính – Qúy => Bình | Dần – Dậu => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1994 | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Bính – Giáp => Bình | Dần – Tuất => Tam hợp | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Bính – Ất => Bình | Dần – Hợi => Lục hợp | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1996 | Hỏa – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Bính – Bính => Bình | Dần – Tí => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hỏa – Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Bính – Đinh => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ – Mộc => Tương Sinh | 6 |
1998 | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Bính – Mậu => Bình | Dần – Dần => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1999 | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Bính – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ – Thuỷ => Bình | 7 |
2000 | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Bính – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ – Hoả => Tương Khắc | 4 |
2001 | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Bính – Tân => Tương Sinh | Dần – Tỵ => Lục hại | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ – Thổ => Tương Khắc | 2 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Tuổi Bính Dần 1986 có nhược điểm là dễ nóng nảy, nói lời mất kiểm
soát, khiến cho đối phương buồn phiền và mối quan hệ thường xuyên căng thẳng.
Để giảm bớt tình trạng này, quý bạn tuổi Bính Dần 1986 nên đeo Mặt
Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát. Đây là vị Phật hộ mệnh tuổi Bính Dần, giúp gia đình hòa hợp, vợ
chồng hạnh phúc.
Tuổi Bính Dần 1986 mệnh Hỏa nên chọn Mặt Phật
làm từ đá mã não Đỏ (hành Hỏa) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt
Phật đá thạch anh Xanh (hành Mộc), bởi vì Mộc sinh Hỏa cũng rất tốt cho bản mệnh
Mặt Phật Bản Mệnh Hư Không Bồ Tát làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc
Jade là sản phẩm được yêu thích nhất vì vẻ đẹp thuần khiết, lại phù hợp với tất cả các
mệnh.
Xem thêm thông tin về mệnh ngũ hành của tuổi 1986 tại bài viết: Sinh năm 1986 mệnh gì?
Tuổi Dần 1986 năm 2024 nam mạng