Nam sinh năm 1984 hợp với tuổi nào nhất

0 Shares
Năm sinh của bạnThông tin chung
1984Năm : Giáp Tí [甲子]
Mệnh : Hải Trung Kim
Cung : Cấn

Mệnh cung : Thổ
Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1969Kim – Đại Dịch Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Kỷ  =>  Tương Sinh – Dậu  =>  Lục pháCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1970Kim – Thoa Xuyến Kim   =>  BìnhGiáp – Canh  =>  Tương Khắc – Tuất  =>  BìnhCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
1971Kim – Thoa Xuyến Kim   =>  BìnhGiáp – Tân  =>  Bình – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1972Kim – Tang Đố Mộc   =>  Tương KhắcGiáp – Nhâm  =>  Bình – Tí  =>  BìnhCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc2
1973Kim – Tang Đố Mộc   =>  Tương KhắcGiáp – Qúy  =>  Bình – Sửu  =>  Lục hợpCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh5
1974Kim – Đại Khê Thủy   =>  Tương SinhGiáp – Giáp  =>  Bình – Dần  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1975Kim – Đại Khê Thủy   =>  Tương SinhGiáp – Ất  =>  Bình – Mão  =>  Tam hìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
1976Kim – Sa Trung Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Bính  =>  Bình – Thìn  =>  Tam hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh9
1977Kim – Sa Trung Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Đinh  =>  Bình – Tỵ  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1978Kim – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương KhắcGiáp – Mậu  =>  Bình – Ngọ  =>  Lục xungCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc1
1979Kim – Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương KhắcGiáp – Kỷ  =>  Tương Sinh – Mùi  =>  Lục hạiCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc2
1980Kim – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương KhắcGiáp – Canh  =>  Tương Khắc – Thân  =>  Tam hợpCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1981Kim – Thạch Lựu Mộc   =>  Tương KhắcGiáp – Tân  =>  Bình – Dậu  =>  Lục pháCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc1
1982Kim – Đại Hải Thủy   =>  Tương SinhGiáp – Nhâm  =>  Bình – Tuất  =>  BìnhCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh6
1983Kim – Đại Hải Thủy   =>  Tương SinhGiáp – Qúy  =>  Bình – Hợi  =>  BìnhCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1984Kim – Hải Trung Kim   =>  BìnhGiáp – Giáp  =>  Bình – Tí  =>  BìnhCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh7
1985Kim – Hải Trung Kim   =>  BìnhGiáp – Ất  =>  Bình – Sửu  =>  Lục hợpCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh8
1986Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương KhắcGiáp – Bính  =>  Bình – Dần  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1987Kim – Lô Trung Hỏa   =>  Tương KhắcGiáp – Đinh  =>  Bình – Mão  =>  Tam hìnhCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc1
1988Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương KhắcGiáp – Mậu  =>  Bình – Thìn  =>  Tam hợpCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc3
1989Kim – Đại Lâm Mộc   =>  Tương KhắcGiáp – Kỷ  =>  Tương Sinh – Tỵ  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình6
1990Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Canh  =>  Tương Khắc – Ngọ  =>  Lục xungCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc2
1991Kim – Lộ Bàng Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Tân  =>  Bình – Mùi  =>  Lục hạiCấn – Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ – Hoả => Tương Sinh5
1992Kim – Kiếm Phong Kim   =>  BìnhGiáp – Nhâm  =>  Bình – Thân  =>  Tam hợpCấn – Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1993Kim – Kiếm Phong Kim   =>  BìnhGiáp – Qúy  =>  Bình – Dậu  =>  Lục pháCấn – Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1994Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương KhắcGiáp – Giáp  =>  Bình – Tuất  =>  BìnhCấn – Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ – Kim => Tương Sinh6
1995Kim – Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương KhắcGiáp – Ất  =>  Bình – Hợi  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình5
1996Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương SinhGiáp – Bính  =>  Bình – Tí  =>  BìnhCấn – Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc4
1997Kim – Giản Hạ Thủy   =>  Tương SinhGiáp – Đinh  =>  Bình – Sửu  =>  Lục hợpCấn – Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ – Mộc => Tương Khắc5
1998Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Mậu  =>  Bình – Dần  =>  BìnhCấn – Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ – Thổ => Bình7
1999Kim – Thành Đầu Thổ   =>  Tương SinhGiáp – Kỷ  =>  Tương Sinh – Mão  =>  Tam hìnhCấn – Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ – Thuỷ => Tương Khắc4

Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số

Mời bạn đọc tham khảo thêm: 

  • Sinh năm 1984 mệnh gì
  • Tử vi trọn đời nam mạng Giáp Tý 1984
  • Tuổi Giáp Tý 1984 hợp màu gì
  • Tuổi Tý 1984 năm 2024 nam mạng