Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1980 | Năm : Canh Thân [庚申] Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1965 | Mộc – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Canh – Ất => Tương Sinh | Thân – Tỵ => Lục hợp | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 6 |
1966 | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Canh – Bính => Tương Khắc | Thân – Ngọ => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1967 | Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Canh – Đinh => Bình | Thân – Mùi => Bình | Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 4 |
1968 | Mộc – Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Canh – Mậu => Bình | Thân – Thân => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1969 | Mộc – Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Canh – Kỷ => Bình | Thân – Dậu => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1970 | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Canh – Canh => Bình | Thân – Tuất => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 5 |
1971 | Mộc – Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Canh – Tân => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 1 |
1972 | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Canh – Nhâm => Bình | Thân – Tí => Tam hợp | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1973 | Mộc – Tang Đố Mộc => Bình | Canh – Qúy => Bình | Thân – Sửu => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 7 |
1974 | Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Canh – Giáp => Tương Khắc | Thân – Dần => Lục xung | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1975 | Mộc – Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Canh – Ất => Tương Sinh | Thân – Mão => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 5 |
1976 | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Canh – Bính => Tương Khắc | Thân – Thìn => Tam hợp | Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1977 | Mộc – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Canh – Đinh => Bình | Thân – Tỵ => Lục hợp | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1978 | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Canh – Mậu => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1979 | Mộc – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Canh – Kỷ => Bình | Thân – Mùi => Bình | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1980 | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Canh – Canh => Bình | Thân – Thân => Bình | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1981 | Mộc – Thạch Lựu Mộc => Bình | Canh – Tân => Bình | Thân – Dậu => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Canh – Nhâm => Bình | Thân – Tuất => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 8 |
1983 | Mộc – Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Canh – Qúy => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1984 | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Canh – Giáp => Tương Khắc | Thân – Tí => Tam hợp | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1985 | Mộc – Hải Trung Kim => Tương Khắc | Canh – Ất => Tương Sinh | Thân – Sửu => Bình | Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1986 | Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Canh – Bính => Tương Khắc | Thân – Dần => Lục xung | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1987 | Mộc – Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Canh – Đinh => Bình | Thân – Mão => Bình | Tốn – Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1988 | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Canh – Mậu => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Tốn – Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1989 | Mộc – Đại Lâm Mộc => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Thân – Tỵ => Lục hợp | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1990 | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Canh – Canh => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Tốn – Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc – Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Mộc – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Canh – Tân => Bình | Thân – Mùi => Bình | Tốn – Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc – Hoả => Tương Sinh | 6 |
1992 | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Canh – Nhâm => Bình | Thân – Thân => Bình | Tốn – Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1993 | Mộc – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Canh – Qúy => Bình | Thân – Dậu => Bình | Tốn – Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 2 |
1994 | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Canh – Giáp => Tương Khắc | Thân – Tuất => Bình | Tốn – Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc – Kim => Tương Khắc | 3 |
1995 | Mộc – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Canh – Ất => Tương Sinh | Thân – Hợi => Lục hại | Tốn – Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc – Thổ => Tương Khắc | 4 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
- Sinh năm 1980 mệnh gì
- Tử vi trọn đời nam mạng tuổi Canh Thân 1980
- Tuổi Canh Thân 1980 hợp màu gì?
- Tuổi Thân 1980 năm 2024 nam mạng