Dân số Yên Bái

Dân số Yên Bái

Dân số Yên Bái là 847.250 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 51 cả nước.

Dân số Yên Bái năm 2022

Bảng dân số Yên Bái (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/
Km2)
Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 847.250 0,85 51 6.893 123 0,54 8,1 -6,6 2,6 102,6 69,7
2021 842.670 0,86 51 6.893 122 1,33 11,1 -6,5 2,8 101,6 69,7
2020 831.590 0,85 51 6.893 121 1,04 12,7 -5,2 2,6 101,4 69,6
2019 823.000 0,85 51 6.888 119 1,04 11,8 -4,5 2,7 101,3 69,7
2018 815.600 0,86 50 6.888 118 0,90 11,4 -1,5 3,0 101,1 69,5
2017 807.300 0,86 50 6.888 117 0,87 11,0 -1,4 2,8 101,0
2016 800.100 0,86 51 6.888 116 0,91 14,4 -1,9 2,9 100,7
2015 792.700 0,86 51 6.886 115 1,22 13,0 -1,1 2,8 100,6
2014 783.500 0,86 51 6.886 114 1,16 16,8 -1,4 2,8 100,5
2013 774.600 0,86 51 6.886 112 1,16 10,1 -3,5 2,1 100,6
2012 765.700 0,86 50 6.886 111 0,93 12,6 -2,8 2,4 100,7
2011 758.600 0,86 51 6.886 110 0,98 12,5 -3,0 2,3 100,3

Dân số các dân tộc tại Yên Bái

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Yên Bái  Nam  Nữ % dân số Yên Bái Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 350.668 174.938 175.730 42,71% 82.085.826 0,43%
2 Tày 150.088 76.036 74.052 18,28% 1.845.492 8,13%
3 Mông 107.049 54.445 52.604 13,04% 1.393.547 7,68%
4 Dao 101.223 51.483 49.740 12,33% 891.151 11,36%
5 Thái 61.964 30.611 31.353 7,55% 1.820.950 3,40%
6 Mường 17.401 8.760 8.641 2,12% 1.452.095 1,20%
7 Nùng 16.385 8.473 7.912 2,00% 1.083.298 1,51%
8 Sán Chay 10.084 5.183 4.901 1,23% 201.398 5,01%
9 Giáy 2.634 1.344 1.290 0,32% 67.858 3,88%
10 Khơ mú 1.539 760 779 0,19% 90.612 1,70%
11 Phù Lá 968 478 490 0,12% 12.471 7,76%
12 Hoa 544 276 268 0,07% 749.466 0,07%
13 Sán Dìu 107 47 60 0,01% 183.004 0,06%
14 Thổ 40 15 25 0,00% 91.430 0,04%
15 Bố Y 32 17 15 0,00% 3.232 0,99%
16 Gia Rai 30 12 18 0,00% 513.930 0,01%
17 Khmer 22 12 10 0,00% 1.319.652 0,00%
18 Hà Nhì 19 6 13 0,00% 25.539 0,07%
19 Pà Thẻn 18 5 13 0,00% 8.248 0,22%
20 Ê đê 18 6 12 0,00% 398.671 0,00%
21 Tà Ôi 17 9 8 0,00% 52.356 0,03%
22 La Chí 15 4 11 0,00% 15.126 0,10%
23 Lào 15 2 13 0,00% 17.532 0,09%
24 Kháng 15 3 12 0,00% 16.180 0,09%
25 Ba Na 15 6 9 0,00% 286.910 0,01%
26 Xơ Đăng 14 4 10 0,00% 212.277 0,01%
27 Chăm 10 6 4 0,00% 178.948 0,01%
28 Ngái 10 3 7 0,00% 1.649 0,61%
29 La Ha 7 7 0,00% 10.157 0,07%
30 Lô Lô 6 3 3 0,00% 4.827 0,12%
31 Mnông 6 6 0,00% 127.334 0,00%
32 Cơ Ho 5 1 4 0,00% 200.800 0,00%
33 Xtiêng 3 1 2 0,00% 100.752 0,00%
34 Cơ Tu 2 1 1 0,00% 74.173 0,00%
35 Raglay 2 2 0,00% 146.613 0,00%
36 Hrê 2 2 0,00% 149.460 0,00%
37 Xinh Mun 2 2 0,00% 29.503 0,01%
38 La Hủ 1 1 0,00% 12.113 0,01%
39 Gié Triêng 1 1 0,00% 63.322 0,00%
40 Pu Péo 1 1 0,00% 903 0,11%
41 Mảng 1 1 0,00% 4.650 0,02%
42 Bru Vân Kiều 1 1 0,00% 94.598 0,00%
43 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
44 Lự 6.757 0,00%
45 Brâu 525 0,00%
46 Cống 2.729 0,00%
47 Chu Ru 23.242 0,00%
48 Chơ Ro 29.520 0,00%
49 Mạ 50.322 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Si La 909 0,00%
52 Chứt 7.513 0,00%
53 Rơ Măm 639 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Exit mobile version