Dân số Quảng Trị

Dân số Quảng Trị

Dân số Quảng Trị là 650.950 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 57cả nước.

Dân số Quảng Trị năm 2022

Bảng dân số Quảng Trị (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 650.950 0,65 57 4.701 138 0,30 8,2 -3,0 2,5 99,4 69,3
2021 647.790 0,66 57 4.701 138 1,63 8,2 -3,2 2,5 98,7 69,3
2020 637.390 0,65 57 4.701 136 0,60 9,6 -6,2 2,4 98,3 68,2
2019 633.400 0,66 56 4.622 137 0,59 8,5 -7,3 2,5 98,3 68,3
2018 630.600 0,67 57 4.622 136 0,70 7,5 -2,6 2,6 98,2 68,2
2017 627.300 0,67 56 4.622 136 0,61 9,8 0,2 2,8 98,2
2016 623.500 0,67 56 4.622 135 0,59 12,6 -6,7 3,2 98,1
2015 619.900 0,68 56 4.740 131 0,58 11,6 -2,6 2,9 98,0
2014 616.400 0,68 56 4.740 130 0,55 11,1 -4,7 2,8 97,9
2013 613.000 0,68 56 4.740 129 0,80 11,1 -4,9 2,8 97,8
2012 608.200 0,68 56 4.740 128 0,57 9,6 -4,8 2,7 97,7
2011 604.700 0,69 56 4.740 128 0,51 9,8 -5,1 2,7 97,6

Dân số các dân tộc tại Quảng Trị

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Quảng Trị  Nam  Nữ % dân số Quảng Trị Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 545.513 269.962 275.551 86,26% 82.085.826 0,66%
2 Bru Vân Kiều 69.785 34.979 34.806 11,04% 94.598 73,77%
3 Tà Ôi 16.446 8.296 8.150 2,60% 52.356 31,41%
4 Thái 158 59 99 0,02% 1.820.950 0,01%
5 Mường 109 51 58 0,02% 1.452.095 0,01%
6 Tày 71 26 45 0,01% 1.845.492 0,00%
7 Hoa 57 26 31 0,01% 749.466 0,01%
8 Nùng 39 20 19 0,01% 1.083.298 0,00%
9 Cơ Tu 26 7 19 0,00% 74.173 0,04%
10 Thổ 24 6 18 0,00% 91.430 0,03%
11 Dao 21 14 7 0,00% 891.151 0,00%
12 Hrê 15 8 7 0,00% 149.460 0,01%
13 Ê đê 14 7 7 0,00% 398.671 0,00%
14 Khmer 12 3 9 0,00% 1.319.652 0,00%
15 Xơ Đăng 9 2 7 0,00% 212.277 0,00%
16 Sán Dìu 9 6 3 0,00% 183.004 0,00%
17 Ba Na 7 7 0,00% 286.910 0,00%
18 Chăm 7 2 5 0,00% 178.948 0,00%
19 Gia Rai 6 1 5 0,00% 513.930 0,00%
20 Raglay 6 3 3 0,00% 146.613 0,00%
21 Khơ mú 5 2 3 0,00% 90.612 0,01%
22 Sán Chay 5 3 2 0,00% 201.398 0,00%
23 Chơ Ro 5 2 3 0,00% 29.520 0,02%
24 Lào 4 1 3 0,00% 17.532 0,02%
25 Mông 3 1 2 0,00% 1.393.547 0,00%
26 Co 3 3 0,00% 40.442 0,01%
27 Chứt 2 1 1 0,00% 7.513 0,03%
28 Gié Triêng 2 2 0,00% 63.322 0,00%
29 Giáy 2 2 0,00% 67.858 0,00%
30 Rơ Măm 2 2 0,00% 639 0,31%
31 Mnông 1 1 0,00% 127.334 0,00%
32 Cơ Ho 1 1 0,00% 200.800 0,00%
33 Xtiêng 1 1 0,00% 100.752 0,00%
34 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
35 Kháng 1 1 0,00% 16.180 0,01%
36 Lô Lô 4.827 0,00%
37 Mảng 4.650 0,00%
38 La Chí 15.126 0,00%
39 Ơ Đu 428 0,00%
40 Cống 2.729 0,00%
41 Si La 909 0,00%
42 Pà Thẻn 8.248 0,00%
43 Xinh Mun 29.503 0,00%
44 Chu Ru 23.242 0,00%
45 Hà Nhì 25.539 0,00%
46 La Hủ 12.113 0,00%
47 Pu Péo 903 0,00%
48 La Ha 10.157 0,00%
49 Phù Lá 12.471 0,00%
50 Ngái 1.649 0,00%
51 Bố Y 3.232 0,00%
52 Lự 6.757 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Exit mobile version