Dân số

Dân số Quảng Trị

Chia sẻ
Dân số Quảng Trị
Chia sẻ

Dân số Quảng Trị là 650.950 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 57cả nước.

Dân số Quảng Trị năm 2022

Dân số Quảng Trị

  • Dân số trung bình: 650.950
  • % Dân số cả nước: 0,65
  • Xếp hạng cả nước: 57
  • Diện tích (Km2): 4.701
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 138
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,30
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -3,00
  • Tỷ suất sinh: 2,45
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,42
  • Tuổi thọ trung bình: 69,30

Bảng dân số Quảng Trị (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 650.950 0,65 57 4.701 138 0,30 8,2 -3,0 2,5 99,4 69,3
2021 647.790 0,66 57 4.701 138 1,63 8,2 -3,2 2,5 98,7 69,3
2020 637.390 0,65 57 4.701 136 0,60 9,6 -6,2 2,4 98,3 68,2
2019 633.400 0,66 56 4.622 137 0,59 8,5 -7,3 2,5 98,3 68,3
2018 630.600 0,67 57 4.622 136 0,70 7,5 -2,6 2,6 98,2 68,2
2017 627.300 0,67 56 4.622 136 0,61 9,8 0,2 2,8 98,2
2016 623.500 0,67 56 4.622 135 0,59 12,6 -6,7 3,2 98,1
2015 619.900 0,68 56 4.740 131 0,58 11,6 -2,6 2,9 98,0
2014 616.400 0,68 56 4.740 130 0,55 11,1 -4,7 2,8 97,9
2013 613.000 0,68 56 4.740 129 0,80 11,1 -4,9 2,8 97,8
2012 608.200 0,68 56 4.740 128 0,57 9,6 -4,8 2,7 97,7
2011 604.700 0,69 56 4.740 128 0,51 9,8 -5,1 2,7 97,6

Dân số các dân tộc tại Quảng Trị

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Quảng Trị  Nam  Nữ % dân số Quảng Trị Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 545.513 269.962 275.551 86,26% 82.085.826 0,66%
2 Bru Vân Kiều 69.785 34.979 34.806 11,04% 94.598 73,77%
3 Tà Ôi 16.446 8.296 8.150 2,60% 52.356 31,41%
4 Thái 158 59 99 0,02% 1.820.950 0,01%
5 Mường 109 51 58 0,02% 1.452.095 0,01%
6 Tày 71 26 45 0,01% 1.845.492 0,00%
7 Hoa 57 26 31 0,01% 749.466 0,01%
8 Nùng 39 20 19 0,01% 1.083.298 0,00%
9 Cơ Tu 26 7 19 0,00% 74.173 0,04%
10 Thổ 24 6 18 0,00% 91.430 0,03%
11 Dao 21 14 7 0,00% 891.151 0,00%
12 Hrê 15 8 7 0,00% 149.460 0,01%
13 Ê đê 14 7 7 0,00% 398.671 0,00%
14 Khmer 12 3 9 0,00% 1.319.652 0,00%
15 Xơ Đăng 9 2 7 0,00% 212.277 0,00%
16 Sán Dìu 9 6 3 0,00% 183.004 0,00%
17 Ba Na 7 7 0,00% 286.910 0,00%
18 Chăm 7 2 5 0,00% 178.948 0,00%
19 Gia Rai 6 1 5 0,00% 513.930 0,00%
20 Raglay 6 3 3 0,00% 146.613 0,00%
21 Khơ mú 5 2 3 0,00% 90.612 0,01%
22 Sán Chay 5 3 2 0,00% 201.398 0,00%
23 Chơ Ro 5 2 3 0,00% 29.520 0,02%
24 Lào 4 1 3 0,00% 17.532 0,02%
25 Mông 3 1 2 0,00% 1.393.547 0,00%
26 Co 3 3 0,00% 40.442 0,01%
27 Chứt 2 1 1 0,00% 7.513 0,03%
28 Gié Triêng 2 2 0,00% 63.322 0,00%
29 Giáy 2 2 0,00% 67.858 0,00%
30 Rơ Măm 2 2 0,00% 639 0,31%
31 Mnông 1 1 0,00% 127.334 0,00%
32 Cơ Ho 1 1 0,00% 200.800 0,00%
33 Xtiêng 1 1 0,00% 100.752 0,00%
34 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
35 Kháng 1 1 0,00% 16.180 0,01%
36 Lô Lô 4.827 0,00%
37 Mảng 4.650 0,00%
38 La Chí 15.126 0,00%
39 Ơ Đu 428 0,00%
40 Cống 2.729 0,00%
41 Si La 909 0,00%
42 Pà Thẻn 8.248 0,00%
43 Xinh Mun 29.503 0,00%
44 Chu Ru 23.242 0,00%
45 Hà Nhì 25.539 0,00%
46 La Hủ 12.113 0,00%
47 Pu Péo 903 0,00%
48 La Ha 10.157 0,00%
49 Phù Lá 12.471 0,00%
50 Ngái 1.649 0,00%
51 Bố Y 3.232 0,00%
52 Lự 6.757 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...