Dân số Quảng Ngãi

Dân số Quảng Ngãi

Dân số Quảng Ngãi là 1.245.650 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 33 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Ngãi năm 2022

Bảng dân số Quảng Ngãi (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.519.380 1,53 19 10.575 144 0,06 8,5 1,3 2,1 97,6 73,1
2021 1.518.480 1,54 19 10.575 144 0,89 12,0 -4,7 2,3 96,8 73,1
2020 1.505.040 1,54 19 10.575 142 0,51 9,4 -5,7 2,2 96,8 73,0
2019 1.497.500 1,55 19 10.575 142 0,45 9,1 -6,0 2,3 96,8 72,9
2018 1.501.100 1,59 19 10.575 142 0,50 4,6 -1,2 2,3 96,7 72,8
2017 1.493.800 1,59 19 10.575 141 0,51 6,5 -1,5 2,3 96,5
2016 1.487.700 1,60 19 10.575 141 0,52 9,1 -0,8 2,2 96,3
2015 1.480.300 1,61 19 10.438 142 0,57 9,2 -3,8 2,2 96,1
2014 1.471.800 1,62 19 10.438 141 0,59 9,1 -2,1 2,3 95,9
2013 1.463.200 1,63 19 10.438 140 0,71 12,3 -1,5 2,7 95,8
2012 1.452.900 1,64 19 10.438 139 0,71 12,2 -3,6 2,4 95,6
2011 1.442.700 1,64 19 10.438 138 0,66 9,0 -2,3 2,2 95,3

Dân số các dân tộc tại Quảng Ngãi

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Quảng Ngãi  Nam  Nữ % dân số Quảng Ngãi Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.044.607 518.876 525.731 84,81% 82.085.826 1,27%
2 Hrê 133.103 65.772 67.331 10,81% 149.460 89,06%
3 Co 33.227 16.922 16.305 2,70% 40.442 82,16%
4 Xơ Đăng 19.690 9.768 9.922 1,60% 212.277 9,28%
5 Mường 213 117 96 0,02% 1.452.095 0,01%
6 Thái 140 96 44 0,01% 1.820.950 0,01%
7 Tày 132 83 49 0,01% 1.845.492 0,01%
8 Hoa 93 49 44 0,01% 749.466 0,01%
9 Khmer 74 33 41 0,01% 1.319.652 0,01%
10 Gia Rai 58 18 40 0,00% 513.930 0,01%
11 Ba Na 43 17 26 0,00% 286.910 0,01%
12 Ê đê 41 10 31 0,00% 398.671 0,01%
13 Nùng 36 12 24 0,00% 1.083.298 0,00%
14 Mnông 27 6 21 0,00% 127.334 0,02%
15 Chăm 19 15 4 0,00% 178.948 0,01%
16 Mông 19 14 5 0,00% 1.393.547 0,00%
17 Cơ Tu 18 9 9 0,00% 74.173 0,02%
18 Thổ 18 13 5 0,00% 91.430 0,02%
19 Cơ Ho 17 7 10 0,00% 200.800 0,01%
20 Gié Triêng 16 6 10 0,00% 63.322 0,03%
21 Dao 15 10 5 0,00% 891.151 0,00%
22 Raglay 12 5 7 0,00% 146.613 0,01%
23 Ngái 12 12 0,00% 1.649 0,73%
24 Tà Ôi 10 5 5 0,00% 52.356 0,02%
25 Sán Dìu 7 5 2 0,00% 183.004 0,00%
26 Mạ 7 6 1 0,00% 50.322 0,01%
27 Sán Chay 6 2 4 0,00% 201.398 0,00%
28 Chơ Ro 5 3 2 0,00% 29.520 0,02%
29 Bru Vân Kiều 3 2 1 0,00% 94.598 0,00%
30 Xtiêng 3 3 0,00% 100.752 0,00%
31 Si La 3 3 0,00% 909 0,33%
32 Khơ mú 2 2 0,00% 90.612 0,00%
33 Giáy 1 1 0,00% 67.858 0,00%
34 La Ha 1 1 0,00% 10.157 0,01%
35 Mảng 1 1 0,00% 4.650 0,02%
36 Lào 17.532 0,00%
37 Chứt 7.513 0,00%
38 Xinh Mun 29.503 0,00%
39 Brâu 525 0,00%
40 Chu Ru 23.242 0,00%
41 Kháng 16.180 0,00%
42 Hà Nhì 25.539 0,00%
43 Rơ Măm 639 0,00%
44 Phù Lá 12.471 0,00%
45 Pà Thẻn 8.248 0,00%
46 Pu Péo 903 0,00%
47 Lô Lô 4.827 0,00%
48 La Chí 15.126 0,00%
49 Ơ Đu 428 0,00%
50 Cống 2.729 0,00%
51 La Hủ 12.113 0,00%
52 Bố Y 3.232 0,00%
53 Lự 6.757 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Exit mobile version