Dân số

Dân số Ninh Thuận

Chia sẻ
Dân số Ninh Thuận
Chia sẻ

Dân số Ninh Thuận là 598.680 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 59 cả nước.

Dân số Ninh Thuận năm 2022

Dân số Ninh Thuận

  • Dân số trung bình: 598.680
  • % Dân số cả nước: 0,60
  • Xếp hạng cả nước: 59
  • Diện tích (Km2): 3.356
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 178
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,44
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 10,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,25
  • Tỷ suất sinh: 2,29
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 102,77
  • Tuổi thọ trung bình: 73,14

Bảng dân số Ninh Thuận (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 598.680 0,60 59 3.356 178 0,44 10,7 -2,3 2,3 102,8 73,1
2021 596.050 0,61 59 3.355 178 0,41 13,3 -1,7 2,4 102,1 73,1
2020 593.640 0,61 59 3.355 177 0,44 9,5 -4,1 2,1 102,1 72,9
2019 591.000 0,61 59 3.355 176 0,37 9,1 -6,4 2,1 100,6 73,0
2018 611.800 0,65 58 3.355 182 0,60 9,1 -1,0 2,1 100,4 72,9
2017 607.000 0,65 58 3.355 181 0,67 10,0 -1,6 2,3 100,3
2016 601.400 0,65 58 3.355 179 0,55 11,2 -3,9 2,3 100,2
2015 595.900 0,65 57 3.358 177 0,50 10,4 -3,5 2,2 100,1
2014 590.400 0,65 57 3.358 176 0,94 9,9 -2,8 2,2 100,0
2013 584.900 0,65 57 3.358 174 0,94 12,5 4,3 2,4 99,8
2012 579.400 0,65 57 3.358 173 0,91 11,6 -0,9 2,3 99,7
2011 574.100 0,65 57 3.358 171 0,81 12,1 -12,0 2,4 99,6

 Dân số các dân tộc tại Ninh Thuận

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Ninh Thuận  Nam  Nữ % dân số Ninh Thuận Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 446.255 225.559 220.696 75,58% 82.085.826 0,54%
2 Raglay 70.366 34.377 35.989 11,92% 146.613 47,99%
3 Chăm 67.517 32.788 34.729 11,43% 178.948 37,73%
4 Cơ Ho 3.333 1.658 1.675 0,56% 200.800 1,66%
5 Hoa 1.237 669 568 0,21% 749.466 0,17%
6 Chu Ru 546 247 299 0,09% 23.242 2,35%
7 Nùng 528 294 234 0,09% 1.083.298 0,05%
8 Mường 145 97 48 0,02% 1.452.095 0,01%
9 Tày 123 65 58 0,02% 1.845.492 0,01%
10 Khmer 94 65 29 0,02% 1.319.652 0,01%
11 Ê đê 66 42 24 0,01% 398.671 0,02%
12 Thái 62 32 30 0,01% 1.820.950 0,00%
13 Gia Rai 32 24 8 0,01% 513.930 0,01%
14 Dao 20 9 11 0,00% 891.151 0,00%
15 Thổ 16 13 3 0,00% 91.430 0,02%
16 Khơ mú 14 14 0,00% 90.612 0,02%
17 Mnông 12 10 2 0,00% 127.334 0,01%
18 Xơ Đăng 11 8 3 0,00% 212.277 0,01%
19 Hrê 10 8 2 0,00% 149.460 0,01%
20 Ba Na 9 6 3 0,00% 286.910 0,00%
21 Sán Chay 8 4 4 0,00% 201.398 0,00%
22 Mạ 8 5 3 0,00% 50.322 0,02%
23 Sán Dìu 6 4 2 0,00% 183.004 0,00%
24 Chơ Ro 6 3 3 0,00% 29.520 0,02%
25 Tà Ôi 6 5 1 0,00% 52.356 0,01%
26 Xtiêng 5 3 2 0,00% 100.752 0,00%
27 Mông 5 3 2 0,00% 1.393.547 0,00%
28 Giáy 5 4 1 0,00% 67.858 0,01%
29 Co 3 2 1 0,00% 40.442 0,01%
30 Bru Vân Kiều 2 1 1 0,00% 94.598 0,00%
31 Cơ Tu 2 2 0,00% 74.173 0,00%
32 Ngái 2 2 0,00% 1.649 0,12%
33 Gié Triêng 1 1 0,00% 63.322 0,00%
34 Lào 17.532 0,00%
35 Chứt 7.513 0,00%
36 Xinh Mun 29.503 0,00%
37 Brâu 525 0,00%
38 Si La 909 0,00%
39 La Ha 10.157 0,00%
40 Hà Nhì 25.539 0,00%
41 Kháng 16.180 0,00%
42 Rơ Măm 639 0,00%
43 Bố Y 3.232 0,00%
44 Mảng 4.650 0,00%
45 Phù Lá 12.471 0,00%
46 Pà Thẻn 8.248 0,00%
47 Pu Péo 903 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 La Chí 15.126 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Cống 2.729 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Lự 6.757 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...