Dân số Ninh Bình

Dân số Ninh Bình

Dân số Ninh Bình là 1.010.700người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê, đứng thứ 44 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Ninh Bình

Bảng dân số Ninh Bình (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suấtgiới tính
(Nam/
100 Nữ)
Tuổi thọ trung bình
2022 1.010.700 1,02 44 1.412  716 0,32 7,8 2,1 2,3 100,1 74,3
2021 1.007.570 1,02 44 1.412  714 1,37 9,2 -2,3 2,4 99,6 74,3
2020  993.920 1,02 44 1.387  717 0,95 9,6 -0,5 2,4 99,6 74,2
2019  984.500 1,02 44 1.387  710 1,01 9,8 -3,9 2,5 99,2 73,8
2018  973.300 1,03 44 1.387  702 0,96 4,7 -0,6 2,5 99,2 73,7
2017  961.900 1,03 44 1.387  694 0,90 4,3 0,9 2,4 99,1
2016  953.100 1,03 44 1.387  687 0,88 10,7 0,8 2,9 99,1
2015  944.400 1,03 43 1.378  686 0,98 10,5 1,1 2,8 99,0
2014  935.800 1,03 43 1.378  679 0,93 12,9 0,4 2,9 99,0
2013  927.200 1,03 43 1.378  673 0,87 6,7 0,8 2,3 98,9
2012  919.100 1,03 43 1.377  668 1,26 9,2 3,8 2,7 98,9
2011  907.700 1,03 43 1.390  653 0,66 4,7 1,7 1,9 98,8

Dân số các dân tộc tại Ninh Bình

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Ninh Bình  Nam  Nữ % dân số Ninh Bình Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 953.076 475.067 478.009 97,01% 82.085.826 1,16%
2 Mường 27.345 13.681 13.664 2,78% 1.452.095 1,88%
3 Tày 775 257 518 0,08% 1.845.492 0,04%
4 Thái 589 124 465 0,06% 1.820.950 0,03%
5 Nùng 284 87 197 0,03% 1.083.298 0,03%
6 Dao 93 18 75 0,01% 891.151 0,01%
7 Sán Chay 47 15 32 0,00% 201.398 0,02%
8 Khmer 37 18 19 0,00% 1.319.652 0,00%
9 Sán Dìu 33 10 23 0,00% 183.004 0,02%
10 Thổ 25 8 17 0,00% 91.430 0,03%
11 Mông 20 10 10 0,00% 1.393.547 0,00%
12 Hoa 19 3 16 0,00% 749.466 0,00%
13 Ê đê 16 7 9 0,00% 398.671 0,00%
14 Giáy 15 1 14 0,00% 67.858 0,02%
15 Khơ mú 11 1 10 0,00% 90.612 0,01%
16 Chăm 10 5 5 0,00% 178.948 0,01%
17 Xơ Đăng 8 2 6 0,00% 212.277 0,00%
18 Ngái 7 2 5 0,00% 1.649 0,42%
19 Gia Rai 6 1 5 0,00% 513.930 0,00%
20 Bru Vân Kiều 6 3 3 0,00% 94.598 0,01%
21 La Ha 5 3 2 0,00% 10.157 0,05%
22 Xtiêng 5 1 4 0,00% 100.752 0,00%
23 Chơ Ro 5 1 4 0,00% 29.520 0,02%
24 Kháng 4 4 0,00% 16.180 0,02%
25 Mnông 4 1 3 0,00% 127.334 0,00%
26 Xinh Mun 4 4 0,00% 29.503 0,01%
27 Hrê 4 2 2 0,00% 149.460 0,00%
28 Co 4 4 0,00% 40.442 0,01%
29 Mạ 3 3 0,00% 50.322 0,01%
30 Lào 3 3 0,00% 17.532 0,02%
31 Tà Ôi 3 1 2 0,00% 52.356 0,01%
32 Cơ Tu 2 2 0,00% 74.173 0,00%
33 Hà Nhì 2 2 0,00% 25.539 0,01%
34 La Chí 2 2 0,00% 15.126 0,01%
35 Raglay 2 1 1 0,00% 146.613 0,00%
36 Chứt 2 2 0,00% 7.513 0,03%
37 Ba Na 1 1 0,00% 286.910 0,00%
38 Cơ Ho 1 1 0,00% 200.800 0,00%
39 Pà Thẻn 1 1 0,00% 8.248 0,01%
40 La Hủ 12.113 0,00%
41 Phù Lá 12.471 0,00%
42 Gié Triêng 63.322 0,00%
43 Lự 6.757 0,00%
44 Rơ Măm 639 0,00%
45 Si La 909 0,00%
46 Cống 2.729 0,00%
47 Lô Lô 4.827 0,00%
48 Chu Ru 23.242 0,00%
49 Pu Péo 903 0,00%
50 Mảng 4.650 0,00%
51 Bố Y 3.232 0,00%
52 Ơ Đu 428 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Exit mobile version