Dân số Khánh Hòa

Dân số Khánh Hòa

Dân số Khánh Hòa là 1.253.970người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 30cả nước.

Dân số Khánh Hòa năm 2022

Bảng dân số Khánh Hòa (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.253.970 1,26 30 5.200 241 0,47 9,9 -3,2 1,9 99,5 73,9
2021 1.248.060 1,27 30 5.200 240 0,61 7,0 -2,0 1,8 99,2 73,9
2020 1.240.440 1,27 31 5.200 239 0,62 8,8 -1,5 1,8 99,2 73,5
2019 1.232.800 1,28 31 5.138 240 0,68 7,7 -1,9 1,8 99,1 73,9
2018 1.232.400 1,30 33 5.138 240 0,67 5,4 -0,9 1,4 98,9 73,8
2017 1.222.200 1,30 33 5.138 238 0,76 6,7 0,7 1,6 98,8
2016 1.213.800 1,31 32 5.138 236 0,74 5,6 -2,2 1,8 98,6
2015 1.205.300 1,31 31 5.218 231 0,52 7,5 -3,3 1,8 98,4
2014 1.196.900 1,32 31 5.218 229 0,71 5,9 -3,8 1,7 98,3
2013 1.188.400 1,32 30 5.218 228 0,70 9,6 -1,2 2,0 98,6
2012 1.180.100 1,33 30 5.218 226 0,75 9,9 -2,4 2,0 98,2
2011 1.171.400 1,33 30 5.218 225 0,61 8,5 -3,4 1,9 97,9

 Dân số các dân tộc tại Khánh Hòa

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Khánh Hòa  Nam  Nữ % dân số Khánh Hòa Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.159.101 576.912 582.189 94,15% 82.085.826 1,41%
2 Raglay 55.844 27.464 28.380 4,54% 146.613 38,09%
3 Cơ Ho 5.724 2.804 2.920 0,46% 200.800 2,85%
4 Ê đê 3.759 1.824 1.935 0,31% 398.671 0,94%
5 Hoa 1.969 1.130 839 0,16% 749.466 0,26%
6 Tày 1.682 872 810 0,14% 1.845.492 0,09%
7 Nùng 991 484 507 0,08% 1.083.298 0,09%
8 Mường 754 409 345 0,06% 1.452.095 0,05%
9 Chăm 325 151 174 0,03% 178.948 0,18%
10 Thái 227 114 113 0,02% 1.820.950 0,01%
11 Khmer 187 105 82 0,02% 1.319.652 0,01%
12 Dao 116 52 64 0,01% 891.151 0,01%
13 Gia Rai 87 35 52 0,01% 513.930 0,02%
14 Thổ 54 26 28 0,00% 91.430 0,06%
15 Ba Na 36 2 34 0,00% 286.910 0,01%
16 Hrê 26 16 10 0,00% 149.460 0,02%
17 Lào 25 15 10 0,00% 17.532 0,14%
18 Chu Ru 23 14 9 0,00% 23.242 0,10%
19 Sán Chay 19 7 12 0,00% 201.398 0,01%
20 Xơ Đăng 15 3 12 0,00% 212.277 0,01%
21 Mnông 13 3 10 0,00% 127.334 0,01%
22 Bru Vân Kiều 11 6 5 0,00% 94.598 0,01%
23 Sán Dìu 10 5 5 0,00% 183.004 0,01%
24 Khơ mú 10 3 7 0,00% 90.612 0,01%
25 Xtiêng 10 2 8 0,00% 100.752 0,01%
26 Gié Triêng 7 1 6 0,00% 63.322 0,01%
27 Mông 6 3 3 0,00% 1.393.547 0,00%
28 Co 5 2 3 0,00% 40.442 0,01%
29 Giáy 4 1 3 0,00% 67.858 0,01%
30 Cơ Tu 2 2 0,00% 74.173 0,00%
31 Chứt 2 2 0,00% 7.513 0,03%
32 Chơ Ro 1 1 0,00% 29.520 0,00%
33 Ngái 1 1 0,00% 1.649 0,06%
34 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
35 Xinh Mun 1 1 0,00% 29.503 0,00%
36 Brâu 1 1 0,00% 525 0,19%
37 Tà Ôi 52.356 0,00%
38 Si La 909 0,00%
39 La Ha 10.157 0,00%
40 Hà Nhì 25.539 0,00%
41 Kháng 16.180 0,00%
42 Rơ Măm 639 0,00%
43 Bố Y 3.232 0,00%
44 Mảng 4.650 0,00%
45 Phù Lá 12.471 0,00%
46 Pà Thẻn 8.248 0,00%
47 Pu Péo 903 0,00%
48 Lô Lô 4.827 0,00%
49 La Chí 15.126 0,00%
50 Ơ Đu 428 0,00%
51 Cống 2.729 0,00%
52 La Hủ 12.113 0,00%
53 Lự 6.757 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Exit mobile version