Dân số

Dân số Hà Nam

Chia sẻ
Dân số Hà Nam
Chia sẻ

Dân số Hà Nam là 878.000người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 48 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hà Nam năm 2022

Dân số Hà Nam

  • Dân số trung bình: 878.000
  • % Dân số cả nước: 0,88
  • Xếp hạng cả nước: 48
  • Diện tích (Km2): 862
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 1.019
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,32
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 7,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -1,44
  • Tỷ suất sinh: 2,42
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 98,10
  • Tuổi thọ trung bình: 74,69

Bảng dân số Hà Nam (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 878.000 0,88 48 862 1.019 0,32 7,7 -1,4 2,4 98,1 74,7
2021 875.220 0,89 49 862 1.015 1,55 10,3 -1,5 2,4 97,2 74,7
2020 861.830 0,88 49 862 1.000 0,86 10,1 1,6 2,4 97,1 74,7
2019 854.500 0,89 50 862 991 0,87 9,3 -3,4 2,4 97,0 74,7
2018 808.200 0,85 51 862 938 0,88 5,5 -4,0 2,4 96,8 74,6
2017 805.700 0,86 51 862 935 0,91 5,7 -4,9 2,0 96,7
2016 803.700 0,87 50 862 932 0,96 8,0 -1,9 2,1 96,5
2015 802.700 0,88 49 862 931 1,13 8,9 -3,2 2,2 96,4
2014 799.400 0,88 49 862 927 0,43 6,6 -2,0 2,0 96,2
2013 796.000 0,89 49 861 925 0,48 5,8 -0,1 1,9 96,1
2012 792.200 0,89 49 861 921 0,68 5,1 -4,2 1,8 95,9
2011 786.900 0,90 49 861 914 0,07 7,0 -4,0 2,2 95,7

Dân số các dân tộc tại Hà Nam

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Hà Nam  Nam  Nữ % dân số Hà Nam Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 850.974 419.281 431.693 99,79% 82.085.826 1,04%
2 Mường 580 152 428 0,07% 1.452.095 0,04%
3 Tày 452 118 334 0,05% 1.845.492 0,02%
4 Thái 376 69 307 0,04% 1.820.950 0,02%
5 Nùng 150 48 102 0,02% 1.083.298 0,01%
6 Dao 99 33 66 0,01% 891.151 0,01%
7 Sán Chay 28 8 20 0,00% 201.398 0,01%
8 Sán Dìu 27 11 16 0,00% 183.004 0,01%
9 Mông 25 14 11 0,00% 1.393.547 0,00%
10 Khmer 20 4 16 0,00% 1.319.652 0,00%
11 Hoa 12 1 11 0,00% 749.466 0,00%
12 Thổ 11 2 9 0,00% 91.430 0,01%
13 Giáy 7 3 4 0,00% 67.858 0,01%
14 Khơ mú 4 4 0,00% 90.612 0,00%
15 Gia Rai 4 1 3 0,00% 513.930 0,00%
16 Xinh Mun 4 1 3 0,00% 29.503 0,01%
17 Ê đê 3 3 0,00% 398.671 0,00%
18 Phù Lá 2 2 0,00% 12.471 0,02%
19 Gié Triêng 2 2 0,00% 63.322 0,00%
20 Chứt 2 1 1 0,00% 7.513 0,03%
21 Hà Nhì 1 1 0,00% 25.539 0,00%
22 Ba Na 1 1 0,00% 286.910 0,00%
23 Xơ Đăng 1 1 0,00% 212.277 0,00%
24 Cơ Ho 1 1 0,00% 200.800 0,00%
25 Co 1 1 0,00% 40.442 0,00%
26 Ngái 1 1 0,00% 1.649 0,06%
27 Mạ 1 1 0,00% 50.322 0,00%
28 Cơ Tu 1 1 0,00% 74.173 0,00%
29 Pà Thẻn 1 1 0,00% 8.248 0,01%
30 La Ha 1 1 0,00% 10.157 0,01%
31 Tà Ôi 1 1 0,00% 52.356 0,00%
32 La Hủ 1 1 0,00% 12.113 0,01%
33 Chăm 178.948 0,00%
34 Bru Vân Kiều 94.598 0,00%
35 Lào 17.532 0,00%
36 Kháng 16.180 0,00%
37 La Chí 15.126 0,00%
38 Si La 909 0,00%
39 Cống 2.729 0,00%
40 Mnông 127.334 0,00%
41 Lự 6.757 0,00%
42 Lô Lô 4.827 0,00%
43 Raglay 146.613 0,00%
44 Hrê 149.460 0,00%
45 Chu Ru 23.242 0,00%
46 Xtiêng 100.752 0,00%
47 Chơ Ro 29.520 0,00%
48 Pu Péo 903 0,00%
49 Mảng 4.650 0,00%
50 Bố Y 3.232 0,00%
51 Rơ Măm 639 0,00%
52 Ơ Đu 428 0,00%
53 Brâu 525 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Chia sẻ

Để lại bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục
Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia
Dân số

Dân số thế giới: Danh sách dân số theo quốc gia

Thống kê dân số các nước trên thế giới mới nhất 2024...

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam
Dân số

Dân số Việt Nam: Thống kê dân số tại Việt Nam

Thống kê dân số việt nam mới nhất 2024 theo 64 tỉnh...

Dân số Algeria
Dân số

Dân số Algeria

Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Ma-rốc
Dân số

Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...

Dân số Tunisia
Dân số

Dân số Tunisia

Dân số Tunisia là 12.277.109 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Libya
Dân số

Dân số Libya

Dân số Libya là 7.381.023 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Zimbabwe
Dân số

Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm ,...

Dân số Nam Sudan
Dân số

Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm...