Dân số Đà Nẵng

Dân số Đà Nẵng

Dân số Đà Nẵng là 1.220.190 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê, đứng thứ 34cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đà Nẵng

Bảng dân số Đà Nẵng (2022 và lịch sử)

Năm Dân số trung bình % Dân số cả nước Xếp hạng cả nước Diện tích (Km2) Mật độ dân số (Người/ Km2) Tỷ lệ tăng dân số (%) Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰) Tỷ suất di cư thuần (‰) Tỷ suất sinh Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) Tuổi thọ trung bình
2022 1.220.190 1,23 34 1.285 950 2,07 13,6 5,8 2,0 98,2 76,2
2021 1.195.490 1,21 36 1.285 931 2,22 14,2 13,5 2,0 97,9 76,2
2020 1.169.480 1,20 38 1.285 910 2,48 14,7 11,0 2,1 97,9 76,3
2019 1.141.100 1,18 39 1.285 888 2,40 12,7 13,7 1,9 97,2 76,1
2018 1.080.700 1,14 40 1.285 841 1,51 4,1 4,7 1,5 97,2 76,0
2017 1.064.100 1,14 40 1.285 828 1,62 8,9 4,3 1,8 97,2
2016 1.046.200 1,13 41 1.285 814 2,27 12,5 6,5 2,2 97,2
2015 1.028.800 1,12 42 1.285 800 2,17 11,0 4,9 2,1 97,2
2014 1.007.700 1,11 42 1.285 784 2,11 12,7 0,2 2,0 97,3
2013 986.800 1,10 42 1.285 768 2,12 13,1 5,8 2,3 97,3
2012 966.300 1,09 42 1.285 752 2,14 12,3 11,2 2,2 97,3
2011 946.000 1,08 42 1.285 736 2,53 11,3 14,9 2,0 97,3

Dân số các dân tộc tại Đà Nẵng

TT Dân tộc  Dân số dân tộc tại Đà Nẵng  Nam  Nữ % dân số Đà Nẵng Dân số dân tộc cả nước % dân số dân tộc cả nước
1 Kinh 1.128.287 556.184 572.103 99,47% 82.085.826 1,37%
2 Cơ Tu 1.786 808 978 0,16% 74.173 2,41%
3 Hoa 1.536 875 661 0,14% 749.466 0,20%
4 Tày 335 167 168 0,03% 1.845.492 0,02%
5 Mường 293 154 139 0,03% 1.452.095 0,02%
6 Nùng 267 120 147 0,02% 1.083.298 0,02%
7 Bru Vân Kiều 241 67 174 0,02% 94.598 0,25%
8 Tà Ôi 237 54 183 0,02% 52.356 0,45%
9 Thái 233 110 123 0,02% 1.820.950 0,01%
10 Gia Rai 169 63 106 0,01% 513.930 0,03%
11 Ê đê 159 44 115 0,01% 398.671 0,04%
12 Gié Triêng 135 32 103 0,01% 63.322 0,21%
13 Xơ Đăng 103 41 62 0,01% 212.277 0,05%
14 Hrê 94 49 45 0,01% 149.460 0,06%
15 Khmer 76 29 47 0,01% 1.319.652 0,01%
16 Ba Na 73 31 42 0,01% 286.910 0,03%
17 Thổ 44 16 28 0,00% 91.430 0,05%
18 Mnông 37 16 21 0,00% 127.334 0,03%
19 Chăm 33 19 14 0,00% 178.948 0,02%
20 Dao 32 17 15 0,00% 891.151 0,00%
21 Co 27 10 17 0,00% 40.442 0,07%
22 Raglay 20 13 7 0,00% 146.613 0,01%
23 Sán Dìu 17 12 5 0,00% 183.004 0,01%
24 Cơ Ho 10 5 5 0,00% 200.800 0,00%
25 Ngái 10 7 3 0,00% 1.649 0,61%
26 Mông 6 4 2 0,00% 1.393.547 0,00%
27 Giáy 3 3 0,00% 67.858 0,00%
28 Sán Chay 3 1 2 0,00% 201.398 0,00%
29 Khơ mú 2 2 0,00% 90.612 0,00%
30 Xtiêng 2 2 0,00% 100.752 0,00%
31 Mạ 2 2 0,00% 50.322 0,00%
32 Rơ Măm 2 2 0,00% 639 0,31%
33 Lào 1 1 0,00% 17.532 0,01%
34 Chơ Ro 1 1 0,00% 29.520 0,00%
35 Si La 1 1 0,00% 909 0,11%
36 Brâu 1 1 0,00% 525 0,19%
37 Phù Lá 1 1 0,00% 12.471 0,01%
38 Chu Ru 23.242 0,00%
39 Chứt 7.513 0,00%
40 Pà Thẻn 8.248 0,00%
41 Kháng 16.180 0,00%
42 Pu Péo 903 0,00%
43 La Ha 10.157 0,00%
44 Lô Lô 4.827 0,00%
45 Mảng 4.650 0,00%
46 La Chí 15.126 0,00%
47 Ơ Đu 428 0,00%
48 Cống 2.729 0,00%
49 Xinh Mun 29.503 0,00%
50 Hà Nhì 25.539 0,00%
51 La Hủ 12.113 0,00%
52 Bố Y 3.232 0,00%
53 Lự 6.757 0,00%
54 Cờ Lao 4.003 0,00%

Xem thêm:

Exit mobile version