Dân số Costa Rica

0 Shares

Dân số Costa Rica là 5.129.910 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm . Costa Rica là quốc gia ở Trung Mỹ có diện tích 51.060 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Costa Rica

  • Dân số (người): 5.129.910
  • % dân số Thế giới: 0,06%
  • Xếp hạng Thế giới: 127
  • % thay đổi hàng năm: 0,46%
  • Thay đổi hàng năm (người): 23.670
  • Di cư ròng (người): 967
  • Mật độ (người/Km²): 100
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,7
  • Tỷ suất sinh sản: 1,32
  • Tuổi trung vị: 34,6
  • Tuổi thọ bình quân: 81,0

Dân số Costa Rica và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
5.129.9100,46%23.67096734,681,097,7100,5
5.105.5250,49%25.09999534,180,897,7100,0
20225.081.7650,44%22.4231.00633,579,397,899,5
20215.059.9880,42%21.1311.01833,078,197,899,1
20205.034.3200,60%30.2041.02932,579,797,998,6
20154.818.0381,05%50.6991.61730,280,498,194,4
20104.555.9621,17%53.1642.35728,079,498,189,2
20054.261.2401,45%61.7064.56726,078,998,483,5

Dự báo dân số Costa Rica

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
5.152.9500,44%22.4101.00035,281,297,6100,9
20305.251.4970,33%17.1111.02637,882,197,5102,9
20355.324.6990,23%12.0051.08940,383,097,4104,3
20405.369.8060,11%5.7441.07442,783,897,4105,2
20455.381.019-0,03%-1.4931.11344,984,697,4105,4
20505.354.150-0,17%-9.3111.19847,085,397,5104,9
20555.288.194-0,32%-16.7771.13848,885,997,7103,6
20605.189.194-0,44%-22.6611.02950,686,697,9101,6

Dân số các tôn giáo ở Costa Rica

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.230.000<10.000<10.000<10.00040.000<10.00010.000370.000
20204.780.000<10.000<10.000<10.00040.000<10.00020.000420.000
20305.220.000<10.000<10.000<10.00050.000<10.00020.000470.000
20405.530.000<10.000<10.000<10.00050.000<10.00020.000500.000
20505.720.000<10.000<10.000<10.00060.000<10.00020.000530.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201090,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,9
202090,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,0
203090,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,2
204090,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,3
205090,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,3

Xem thêm: