Dân số Bosnia and Herzegovina

0 Shares

Dân số Bosnia and Herzegovina là 3.164.253 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Bosnia and Herzegovina

  • Dân số (người): 3.164.253
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 136
  • % thay đổi hàng năm: –0,72%
  • Thay đổi hàng năm (người): –22.854
  • Di cư ròng (người): –4.497
  • Mật độ (người/Km²): 62
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 90,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,49
  • Tuổi trung vị: 45,3
  • Tuổi thọ bình quân: 78,0

Dân số Bosnia and Herzegovina và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
5.255.0171,05%55.18539.05938,782,698,076,9
5.196.6301,19%61.59043.87338,482,498,076,0
20225.110.0162,19%111.63993.53538,082,198,174,7
20215.028.4261,03%51.54127.41937,681,998,173,6
20204.982.6060,81%40.09715.74637,382,498,172,9
20154.702.4871,05%49.37013.37635,481,597,968,8
20104.559.0800,46%21.118-26.97433,380,698,766,7
20054.155.2842,32%96.52263.98332,478,999,660,8

Dự báo dân số Bosnia and Herzegovina

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
5.308.0390,96%50.85835.41739,082,798,077,6
20305.525.0930,65%36.08921.90739,983,698,080,8
20355.686.8680,48%27.37512.89440,584,398,083,2
20405.817.5700,42%24.47410.68141,085,098,085,1
20455.916.9360,26%15.3966.00241,885,698,286,5
20505.970.0420,08%4.9783.51842,986,298,387,3

Dân số các tôn giáo ở Bosnia and Herzegovina

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.110.00050.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000280.000
20204.590.00080.00020.00010.000<10.000<10.000<10.000400.000
20304.940.000110.00020.00020.00010.000<10.000<10.000530.000
20405.250.000150.00030.00020.00010.000<10.000<10.000670.000
20505.540.000200.00040.00020.00020.000<10.000<10.000800.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201092,01,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,2
202089,71,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,9
203087,52,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204085,42,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
205083,53,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,1

Xem thêm: