Dân số Albania

0 Shares

Dân số Albania là 2.791.765 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm , dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm .

Thông tin nhanh về Dân số Albania

  • Dân số (người): 2.791.765
  • % dân số Thế giới: 0,03%
  • Xếp hạng Thế giới: 143
  • % thay đổi hàng năm: –0,71%
  • Thay đổi hàng năm (người): –19.793
  • Di cư ròng (người): –24.472
  • Mật độ (người/Km²): 102
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,34
  • Tuổi trung vị: 36,7
  • Tuổi thọ bình quân: 79,8

Dân số Albania và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2.791.765-0,71%-19.793-24.47236,779,897,8101,9
2.811.655-0,71%-19.988-25.35736,379,697,8102,6
20222.827.608-0,42%-11.918-16.42635,978,897,8103,2
20212.849.635-1,13%-32.137-32.84835,576,897,9104,0
20202.871.954-0,44%-12.499-16.68035,177,898,0104,8
20152.898.632-0,19%-5.476-20.50033,378,498,0105,8
20102.928.722-1,14%-33.411-51.90731,678,497,9106,9
20053.076.159-0,78%-23.974-48.89328,676,496,4112,3

Dự báo dân số Albania

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2.771.508-0,75%-20.721-24.23037,380,097,7101,2
20302.671.885-0,76%-20.324-18.45440,180,897,597,5
20352.570.580-0,80%-20.504-13.57243,081,797,593,8
20402.461.866-0,90%-22.230-11.23345,982,597,789,9
20452.351.280-0,95%-22.299-8.91448,783,398,185,8
20502.240.166-1,00%-22.407-7.42751,184,198,781,8

Dân số các tôn giáo ở Albania

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010580.0002.570.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00050.000
2020540.0002.640.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2030490.0002.630.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2040430.0002.550.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050380.0002.420.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201018,080,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,4
202016,782,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
203015,483,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
204014,484,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
205013,485,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: