Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 9 năm 2027
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày xấu tháng 9 năm 2027. Để có thể tránh được các ngày xấu và tiến hành các việc lớn. Vì nếu thực hiện các công việc đó vào những ngày này sẽ gây ra những hậu quả khó lường về sau. Đồng thời khi xem ngày xấu trong tháng 9 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc trọng đại về phần âm. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Ngày xấu tháng 9 năm 2027
Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 9 năm 2027. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng xem và tránh thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày xấu trong tháng 9 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày xấu trong tháng 9 năm 2027 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 2/9/2027 Âm lịch: 2/8/2027 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 4/9/2027 Âm lịch: 4/8/2027 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/9/2027 Âm lịch: 5/8/2027 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 7/9/2027 Âm lịch: 7/8/2027 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 10/9/2027 Âm lịch: 10/8/2027 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 11/9/2027 Âm lịch: 11/8/2027 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 14/9/2027 Âm lịch: 14/8/2027 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 16/9/2027 Âm lịch: 16/8/2027 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/9/2027 Âm lịch: 17/8/2027 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 19/9/2027 Âm lịch: 19/8/2027 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 22/9/2027 Âm lịch: 22/8/2027 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 23/9/2027 Âm lịch: 23/8/2027 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 26/9/2027 Âm lịch: 26/8/2027 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 28/9/2027 Âm lịch: 28/8/2027 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/9/2027 Âm lịch: 29/8/2027 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 30/9/2027 Âm lịch: 1/9/2027 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày xấu trong tháng 9 năm 2027. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 9. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.