Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 9 năm 2026
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày xấu tháng 9 năm 2026. Để có thể tránh được các ngày xấu và tiến hành các việc lớn. Vì nếu thực hiện các công việc đó vào những ngày này sẽ gây ra những hậu quả khó lường về sau. Đồng thời khi xem ngày xấu trong tháng 9 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc trọng đại về phần âm. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Ngày xấu tháng 9 năm 2026
Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 9 năm 2026. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng xem và tránh thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày xấu trong tháng 9 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày xấu trong tháng 9 năm 2026 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Ba | Dương lịch: 1/9/2026 Âm lịch: 20/7/2026 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thân |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 2/9/2026 Âm lịch: 21/7/2026 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thân |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 5/9/2026 Âm lịch: 24/7/2026 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thân |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Hai | Dương lịch: 7/9/2026 Âm lịch: 26/7/2026 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thân |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 8/9/2026 Âm lịch: 27/7/2026 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thân |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 10/9/2026 Âm lịch: 29/7/2026 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thân |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 12/9/2026 Âm lịch: 2/8/2026 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 15/9/2026 Âm lịch: 5/8/2026 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 16/9/2026 Âm lịch: 6/8/2026 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 19/9/2026 Âm lịch: 9/8/2026 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Hai | Dương lịch: 21/9/2026 Âm lịch: 11/8/2026 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 22/9/2026 Âm lịch: 12/8/2026 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 24/9/2026 Âm lịch: 14/8/2026 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 27/9/2026 Âm lịch: 17/8/2026 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 28/9/2026 Âm lịch: 18/8/2026 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Chu Tước |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày xấu trong tháng 9 năm 2026. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 9. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.
- Xem ngày xấu, ngày hắc đạo trong tháng 10 năm 2026
- Xem ngày xấu, ngày hắc đạo trong tháng 11 năm 2026
- Xem ngày xấu, ngày hắc đạo trong tháng 12 năm 2026
- Xem ngày xấu, ngày hắc đạo trong tháng 1 năm 2027