Site icon Sao Tử Vi

Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 3 năm 2028

Xem các ngày xấu, hắc đạo trong tháng 3 năm 2028

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày xấu tháng 3 năm 2028. Để có thể tránh được các ngày xấu và tiến hành các việc lớn. Vì nếu thực hiện các công việc đó vào những ngày này sẽ gây ra những hậu quả khó lường về sau. Đồng thời khi xem ngày xấu trong tháng 3 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc trọng đại về phần âm. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Ngày xấu tháng 3 năm 2028

Dưới đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 3 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng xem và tránh thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày xấu trong tháng 3 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày xấu trong tháng 3 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Năm Dương lịch: 2/3/2028
Âm lịch: 7/2/2028
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 3/3/2028
Âm lịch: 8/2/2028
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Chủ nhật Dương lịch: 5/3/2028
Âm lịch: 10/2/2028
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 8/3/2028
Âm lịch: 13/2/2028
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ Năm Dương lịch: 9/3/2028
Âm lịch: 14/2/2028
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 12/3/2028
Âm lịch: 17/2/2028
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 14/3/2028
Âm lịch: 19/2/2028
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 15/3/2028
Âm lịch: 20/2/2028
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 17/3/2028
Âm lịch: 22/2/2028
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 20/3/2028
Âm lịch: 25/2/2028
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 21/3/2028
Âm lịch: 26/2/2028
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mão
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 24/3/2028
Âm lịch: 29/2/2028
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mão
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 26/3/2028
Âm lịch: 1/3/2028
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 28/3/2028
Âm lịch: 3/3/2028
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thìn
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 29/3/2028
Âm lịch: 4/3/2028
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 31/3/2028
Âm lịch: 6/3/2028
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thìn
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày xấu trong tháng 3 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 3. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.

Exit mobile version