Site icon Sao Tử Vi

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 9 năm 2029

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 9 năm 2029

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 9 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 9 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 9 năm 2029

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 9 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 9 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 9 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Bảy Dương lịch: 1/9/2029
Âm lịch: 23/7/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 2/9/2029
Âm lịch: 24/7/2029
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ Hai Dương lịch: 3/9/2029
Âm lịch: 25/7/2029
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ Ba Dương lịch: 4/9/2029
Âm lịch: 26/7/2029
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 5/9/2029
Âm lịch: 27/7/2029
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ Năm Dương lịch: 6/9/2029
Âm lịch: 28/7/2029
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 7/9/2029
Âm lịch: 29/7/2029
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 8/9/2029
Âm lịch: 1/8/2029
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Chủ nhật Dương lịch: 9/9/2029
Âm lịch: 2/8/2029
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Thứ Hai Dương lịch: 10/9/2029
Âm lịch: 3/8/2029
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ Ba Dương lịch: 11/9/2029
Âm lịch: 4/8/2029
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 12/9/2029
Âm lịch: 5/8/2029
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ Năm Dương lịch: 13/9/2029
Âm lịch: 6/8/2029
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ Sáu Dương lịch: 14/9/2029
Âm lịch: 7/8/2029
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Bảy Dương lịch: 15/9/2029
Âm lịch: 8/8/2029
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 16/9/2029
Âm lịch: 9/8/2029
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Thứ Hai Dương lịch: 17/9/2029
Âm lịch: 10/8/2029
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Thứ Ba Dương lịch: 18/9/2029
Âm lịch: 11/8/2029
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 19/9/2029
Âm lịch: 12/8/2029
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ Năm Dương lịch: 20/9/2029
Âm lịch: 13/8/2029
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 21/9/2029
Âm lịch: 14/8/2029
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 22/9/2029
Âm lịch: 15/8/2029
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 23/9/2029
Âm lịch: 16/8/2029
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 24/9/2029
Âm lịch: 17/8/2029
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 25/9/2029
Âm lịch: 18/8/2029
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 26/9/2029
Âm lịch: 19/8/2029
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 27/9/2029
Âm lịch: 20/8/2029
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 28/9/2029
Âm lịch: 21/8/2029
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 29/9/2029
Âm lịch: 22/8/2029
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 30/9/2029
Âm lịch: 23/8/2029
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 9 năm 2029

CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
123
224 325 426 527 628 729 81/8
92 103 114 125 136 147 158
169 1710 1811 1912 2013 2114 2215
2316 2417 2518 2619 2720 2821 2922
3023

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 9 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 9. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.

Exit mobile version