Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 6 năm 2028
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 6 năm 2028. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 6 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 6 năm 2028
Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 6 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 6 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 6 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 1/6/2028 Âm lịch: 9/5/2028 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 2/6/2028 Âm lịch: 10/5/2028 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Bảy | Dương lịch: 3/6/2028 Âm lịch: 11/5/2028 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 4/6/2028 Âm lịch: 12/5/2028 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Hai | Dương lịch: 5/6/2028 Âm lịch: 13/5/2028 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 6/6/2028 Âm lịch: 14/5/2028 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 7/6/2028 Âm lịch: 15/5/2028 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 8/6/2028 Âm lịch: 16/5/2028 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 9/6/2028 Âm lịch: 17/5/2028 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 10/6/2028 Âm lịch: 18/5/2028 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 11/6/2028 Âm lịch: 19/5/2028 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 12/6/2028 Âm lịch: 20/5/2028 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 13/6/2028 Âm lịch: 21/5/2028 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 14/6/2028 Âm lịch: 22/5/2028 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Năm | Dương lịch: 15/6/2028 Âm lịch: 23/5/2028 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 16/6/2028 Âm lịch: 24/5/2028 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Bảy | Dương lịch: 17/6/2028 Âm lịch: 25/5/2028 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 18/6/2028 Âm lịch: 26/5/2028 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 19/6/2028 Âm lịch: 27/5/2028 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 20/6/2028 Âm lịch: 28/5/2028 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 21/6/2028 Âm lịch: 29/5/2028 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 22/6/2028 Âm lịch: 30/5/2028 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 23/6/2028 Âm lịch: 1/5/2028 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 24/6/2028 Âm lịch: 2/5/2028 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 25/6/2028 Âm lịch: 3/5/2028 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 26/6/2028 Âm lịch: 4/5/2028 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Ba | Dương lịch: 27/6/2028 Âm lịch: 5/5/2028 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 28/6/2028 Âm lịch: 6/5/2028 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Năm | Dương lịch: 29/6/2028 Âm lịch: 7/5/2028 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 30/6/2028 Âm lịch: 8/5/2028 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Ngọ |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 6 năm 2028
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | 210 | 311 | ||||
412 | 513 | 614 | 715 | 816 | 917 | 1018 |
1119 | 1220 | 1321 | 1422 | 1523 | 1624 | 1725 |
1826 | 1927 | 2028 | 2129 | 2230 | 231/5 | 242 |
253 | 264 | 275 | 286 | 297 | 308 |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 6 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 6. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.