Site icon Sao Tử Vi

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 5 năm 2027

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 5 năm 2027

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 5 năm 2027. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 5 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 5 năm 2027

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 5 năm 2027. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 5 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 5 năm 2027 được liệt kê trong bảng dưới đây:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Bảy Dương lịch: 1/5/2027
Âm lịch: 25/3/2027
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thìn
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Chủ nhật Dương lịch: 2/5/2027
Âm lịch: 26/3/2027
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ Hai Dương lịch: 3/5/2027
Âm lịch: 27/3/2027
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 4/5/2027
Âm lịch: 28/3/2027
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thìn
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 5/5/2027
Âm lịch: 29/3/2027
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ Năm Dương lịch: 6/5/2027
Âm lịch: 1/4/2027
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 7/5/2027
Âm lịch: 2/4/2027
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ
Thứ Bảy Dương lịch: 8/5/2027
Âm lịch: 3/4/2027
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Chủ nhật Dương lịch: 9/5/2027
Âm lịch: 4/4/2027
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 10/5/2027
Âm lịch: 5/4/2027
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ Ba Dương lịch: 11/5/2027
Âm lịch: 6/4/2027
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 12/5/2027
Âm lịch: 7/4/2027
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Năm Dương lịch: 13/5/2027
Âm lịch: 8/4/2027
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ Sáu Dương lịch: 14/5/2027
Âm lịch: 9/4/2027
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 15/5/2027
Âm lịch: 10/4/2027
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Chủ nhật Dương lịch: 16/5/2027
Âm lịch: 11/4/2027
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ Hai Dương lịch: 17/5/2027
Âm lịch: 12/4/2027
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 18/5/2027
Âm lịch: 13/4/2027
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 19/5/2027
Âm lịch: 14/4/2027
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ
Thứ Năm Dương lịch: 20/5/2027
Âm lịch: 15/4/2027
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu Dương lịch: 21/5/2027
Âm lịch: 16/4/2027
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 22/5/2027
Âm lịch: 17/4/2027
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Chủ nhật Dương lịch: 23/5/2027
Âm lịch: 18/4/2027
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 24/5/2027
Âm lịch: 19/4/2027
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 25/5/2027
Âm lịch: 20/4/2027
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ Tư Dương lịch: 26/5/2027
Âm lịch: 21/4/2027
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Năm Dương lịch: 27/5/2027
Âm lịch: 22/4/2027
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ Sáu Dương lịch: 28/5/2027
Âm lịch: 23/4/2027
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 29/5/2027
Âm lịch: 24/4/2027
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 30/5/2027
Âm lịch: 25/4/2027
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Tỵ
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ Hai Dương lịch: 31/5/2027
Âm lịch: 26/4/2027
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 5 năm 2027

CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
125
226 327 428 529 61/4 72 83
94 105 116 127 138 149 1510
1611 1712 1813 1914 2015 2116 2217
2318 2419 2520 2621 2722 2823 2924
3025 3126

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 5 năm 2027. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 5. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.

Exit mobile version