Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 4 năm 2029
Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 4 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 4 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 4 năm 2029
Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 4 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 4 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 4 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 1/4/2029 Âm lịch: 18/2/2029 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 2/4/2029 Âm lịch: 19/2/2029 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 3/4/2029 Âm lịch: 20/2/2029 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 4/4/2029 Âm lịch: 21/2/2029 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Năm | Dương lịch: 5/4/2029 Âm lịch: 22/2/2029 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mão |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 6/4/2029 Âm lịch: 23/2/2029 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Thanh Long |
Thứ Bảy | Dương lịch: 7/4/2029 Âm lịch: 24/2/2029 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Minh Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 8/4/2029 Âm lịch: 25/2/2029 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mão |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 9/4/2029 Âm lịch: 26/2/2029 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mão |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 10/4/2029 Âm lịch: 27/2/2029 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 11/4/2029 Âm lịch: 28/2/2029 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 12/4/2029 Âm lịch: 29/2/2029 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 13/4/2029 Âm lịch: 30/2/2029 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 14/4/2029 Âm lịch: 1/3/2029 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 15/4/2029 Âm lịch: 2/3/2029 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thìn |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 16/4/2029 Âm lịch: 3/3/2029 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 17/4/2029 Âm lịch: 4/3/2029 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 18/4/2029 Âm lịch: 5/3/2029 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Năm | Dương lịch: 19/4/2029 Âm lịch: 6/3/2029 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 20/4/2029 Âm lịch: 7/3/2029 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Thanh Long |
Thứ Bảy | Dương lịch: 21/4/2029 Âm lịch: 8/3/2029 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Minh Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 22/4/2029 Âm lịch: 9/3/2029 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 23/4/2029 Âm lịch: 10/3/2029 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 24/4/2029 Âm lịch: 11/3/2029 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 25/4/2029 Âm lịch: 12/3/2029 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 26/4/2029 Âm lịch: 13/3/2029 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 27/4/2029 Âm lịch: 14/3/2029 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn |
Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 28/4/2029 Âm lịch: 15/3/2029 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 29/4/2029 Âm lịch: 16/3/2029 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 30/4/2029 Âm lịch: 17/3/2029 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) |
Tư Mệnh |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 4 năm 2029
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
118 | 219 | 320 | 421 | 522 | 623 | 724 |
825 | 926 | 1027 | 1128 | 1229 | 1330 | 141/3 |
152 | 163 | 174 | 185 | 196 | 207 | 218 |
229 | 2310 | 2411 | 2512 | 2613 | 2714 | 2815 |
2916 | 3017 |
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 4 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 4. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.