Site icon Sao Tử Vi

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 11 năm 2028

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 11 năm 2028

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 11 năm 2028. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 11 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 11 năm 2028

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 11 năm 2028. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 11 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 11 năm 2028 được liệt kê trong bảng dưới đây:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Tư Dương lịch: 1/11/2028
Âm lịch: 15/9/2028
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ Năm Dương lịch: 2/11/2028
Âm lịch: 16/9/2028
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 3/11/2028
Âm lịch: 17/9/2028
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 4/11/2028
Âm lịch: 18/9/2028
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 5/11/2028
Âm lịch: 19/9/2028
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 6/11/2028
Âm lịch: 20/9/2028
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 7/11/2028
Âm lịch: 21/9/2028
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 8/11/2028
Âm lịch: 22/9/2028
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 9/11/2028
Âm lịch: 23/9/2028
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 10/11/2028
Âm lịch: 24/9/2028
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 11/11/2028
Âm lịch: 25/9/2028
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 12/11/2028
Âm lịch: 26/9/2028
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 13/11/2028
Âm lịch: 27/9/2028
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 14/11/2028
Âm lịch: 28/9/2028
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 15/11/2028
Âm lịch: 29/9/2028
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 16/11/2028
Âm lịch: 1/10/2028
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 17/11/2028
Âm lịch: 2/10/2028
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 18/11/2028
Âm lịch: 3/10/2028
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 19/11/2028
Âm lịch: 4/10/2028
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 20/11/2028
Âm lịch: 5/10/2028
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 21/11/2028
Âm lịch: 6/10/2028
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 22/11/2028
Âm lịch: 7/10/2028
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 23/11/2028
Âm lịch: 8/10/2028
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 24/11/2028
Âm lịch: 9/10/2028
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 25/11/2028
Âm lịch: 10/10/2028
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 26/11/2028
Âm lịch: 11/10/2028
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 27/11/2028
Âm lịch: 12/10/2028
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 28/11/2028
Âm lịch: 13/10/2028
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 29/11/2028
Âm lịch: 14/10/2028
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 30/11/2028
Âm lịch: 15/10/2028
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 11 năm 2028

CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
115 216 317 418
519 620 721 822 923 1024 1125
1226 1327 1428 1529 161/10 172 183
194 205 216 227 238 249 2510
2611 2712 2813 2914 3015

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 11 năm 2028. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 11. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.

Exit mobile version