Site icon Sao Tử Vi

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 10 năm 2029

Xem các ngày tốt, ngày đẹp trong tháng 10 năm 2029

Bạn đang muốn thực hiện các công việc lớn trọng đại như cưới hỏi, nạp tài, khai trương…. Bạn muốn xem các ngày tốt tháng 10 năm 2029. Để có thể lựa chọn được ngày thích hợp và tiến hành các việc lớn. Đồng thời khi xem ngày tốt trong tháng 10 mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho những việc cần làm sắp tới. Nhằm giúp cho mọi việc được thuận lợi, diễn ra suôn sẻ hơn, đạt kết quả tốt như ý muốn.

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 10 năm 2029

Dưới đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 10 năm 2029. Mà gia chủ có thể lựa chọn dựa trên thông tin của những ngày dương lịch và âm lịch để dễ dàng thực hiện các việc lớn. Bên cạnh đó khi xem ngày tốt trong tháng 10 sẽ cung cấp các khung giờ tốt trong ngày để gia chủ có thể tiến hành trên các khung giờ đó. Cụ thể các ngày giờ tốt trong tháng 10 năm 2029 được liệt kê trong bảng dưới đây:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Hai Dương lịch: 1/10/2029
Âm lịch: 24/8/2029
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 2/10/2029
Âm lịch: 25/8/2029
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 3/10/2029
Âm lịch: 26/8/2029
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 4/10/2029
Âm lịch: 27/8/2029
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Minh Đường
Thứ Sáu Dương lịch: 5/10/2029
Âm lịch: 28/8/2029
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 6/10/2029
Âm lịch: 29/8/2029
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 7/10/2029
Âm lịch: 30/8/2029
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Kim Quỹ
Thứ Hai Dương lịch: 8/10/2029
Âm lịch: 1/9/2029
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 9/10/2029
Âm lịch: 2/9/2029
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 10/10/2029
Âm lịch: 3/9/2029
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 11/10/2029
Âm lịch: 4/9/2029
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 12/10/2029
Âm lịch: 5/9/2029
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 13/10/2029
Âm lịch: 6/9/2029
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 14/10/2029
Âm lịch: 7/9/2029
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 15/10/2029
Âm lịch: 8/9/2029
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 16/10/2029
Âm lịch: 9/9/2029
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 17/10/2029
Âm lịch: 10/9/2029
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 18/10/2029
Âm lịch: 11/9/2029
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ Sáu Dương lịch: 19/10/2029
Âm lịch: 12/9/2029
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 20/10/2029
Âm lịch: 13/9/2029
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 21/10/2029
Âm lịch: 14/9/2029
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Kim Quỹ
Thứ Hai Dương lịch: 22/10/2029
Âm lịch: 15/9/2029
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Ba Dương lịch: 23/10/2029
Âm lịch: 16/9/2029
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 24/10/2029
Âm lịch: 17/9/2029
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Ngọc Đường
Thứ Năm Dương lịch: 25/10/2029
Âm lịch: 18/9/2029
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 26/10/2029
Âm lịch: 19/9/2029
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 27/10/2029
Âm lịch: 20/9/2029
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Tư Mệnh
Chủ nhật Dương lịch: 28/10/2029
Âm lịch: 21/9/2029
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 29/10/2029
Âm lịch: 22/9/2029
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tuất
Giờ Dần (3h – 5h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Tỵ (9h – 11h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Thanh Long
Thứ Ba Dương lịch: 30/10/2029
Âm lịch: 23/9/2029
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Thìn (7h – 9h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Mùi (13h – 15h)
Giờ Tuất (19h – 21h)
Giờ Hợi (21h – 23h)
Minh Đường
Thứ Tư Dương lịch: 31/10/2029
Âm lịch: 24/9/2029
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Giờ Tý (23h – 1h)
Giờ Sửu (1h – 3h)
Giờ Mão (5h – 7h)
Giờ Ngọ (11h – 13h)
Giờ Thân (15h – 17h)
Giờ Dậu (17h – 19h)
Thiên Hình

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 10 năm 2029

CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
124 225 326 427 528 629
730 81/9 92 103 114 125 136
147 158 169 1710 1811 1912 2013
2114 2215 2316 2417 2518 2619 2720
2821 2922 3023 3124

Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho gia chủ biết về các ngày tốt trong tháng 10 năm 2029. Từ đó bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch cho các việc đại sự của đời người trong tháng 10. Với mục đích mong muốn mọi việc được diễn ra hanh thông, thuận buồm xuôi gió.

Exit mobile version