Site icon Sao Tử Vi

Nữ sinh năm Giáp Ngọ 1954 nên kết hôn với tuổi nào?

Nữ sinh năm Giáp Ngọ 1954 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nữ tuổi Giáp Ngọ 1954, nữ sinh năm 1954 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nữ tuổi Giáp Ngọ 1954.

Thông tin tử vi nữ tuổi Giáp Ngọ 1954

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1954
Tuổi âm Giáp Ngọ
Mệnh tuổi bạn Sa Trung Kim
Cung phi Cấn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Giáp Ngọ 1954

Để đánh giá nữ tuổi Giáp Ngọ 1954 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nam sinh năm 1967
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nam sinh năm 1939
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1947
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1966
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1962
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1953
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1946
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1944
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1955
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1959
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1958
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1957
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1940
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1968
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1949
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Sửu ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Càn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1941
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1965
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1950
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Khôn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1969
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1956
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Cấn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Giáp Ngọ 1954

Nam sinh 1952
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1964
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1948
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Tý ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Đoài ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1945
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1961
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Sửu ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1943
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Cấn – Chấn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1963
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nam sinh 1960
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Tý ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nam sinh 1954
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nam sinh 1951
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nam sinh 1942
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Cấn – Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nữ tuổi Giáp Ngọ 1954. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

Exit mobile version