Nữ sinh năm Canh Dần 2010 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn nữ tuổi Canh Dần 2010, nữ sinh năm 2010 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nữ tuổi Canh Dần 2010.
Thông tin tử vi nữ tuổi Canh Dần 2010
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 2010 |
Tuổi âm | Canh Dần |
Mệnh tuổi bạn | Tùng Bách Mộc |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Canh Dần 2010
Để đánh giá nữ tuổi Canh Dần 2010 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nam sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần – Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 10 |
Nam sinh năm 2025 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần – Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2010 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2019 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2013 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2022 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2012 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2017 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2016 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần – Thân ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2008 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần – Thân ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2011 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2021 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2005 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần – Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2020 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Canh Dần 2010
Nam sinh 2009 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2018 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1999 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1997 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2024 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2015 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dần – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1996 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh – Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2023 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2014 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần – Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2006 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dần – Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 2000 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dần – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nữ tuổi Canh Dần 2010. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1986
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1997
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2007
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1996