Nam sinh năm Quý Tỵ 1953 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn nam tuổi Quý Tỵ 1953, nam sinh năm 1953 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Quý Tỵ 1953.
Thông tin tử vi nam tuổi Quý Tỵ 1953
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1953 |
Tuổi âm | Quý Tỵ |
Mệnh tuổi bạn | Trường Lưu Thủy |
Cung phi | Khôn |
Thiên mệnh | Thổ |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Quý Tỵ 1953
Để đánh giá nam tuổi Quý Tỵ 1953 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1955 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1963 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1954 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1951 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1945 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1942 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1965 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1958 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1940 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1948 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1946 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1966 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1938 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1964 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1941 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1956 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1960 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1957 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Quý Tỵ 1953
Nữ sinh 1967 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1953 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1949 |
So sánh mệnh: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1947 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1943 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1939 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1962 |
So sánh mệnh: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1961 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1952 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1950 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1968 |
So sánh mệnh: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1959 |
So sánh mệnh: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1944 |
So sánh mệnh: Thủy – Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Quý Tỵ 1953. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1981
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1995
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 1983
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2002