Site icon Sao Tử Vi

Nam sinh năm Quý Sửu 1973 nên kết hôn với tuổi nào?

Nam sinh năm Quý Sửu 1973 nên kết hôn với tuổi nào?

Xem tuổi kết hôn nam tuổi Quý Sửu 1973, nam sinh năm 1973 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Quý Sửu 1973.

Thông tin tử vi nam tuổi Quý Sửu 1973

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1973
Tuổi âm Quý Sửu
Mệnh tuổi bạn Tang Đố Mộc
Cung phi Ly
Thiên mệnh Hỏa

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Quý Sửu 1973

Để đánh giá nam tuổi Quý Sửu 1973 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:

Nữ sinh năm 1980
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1961
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1988
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1962
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1958
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1986
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1985
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1981
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1979
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1971
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Tốn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1987
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1984
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1965
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1960
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1970
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Chấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1968
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1967
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1966
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Quý Sửu 1973

Nữ sinh 1983
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1977
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1974
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1976
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Ly ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1973
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1969
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Ly – Khôn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1963
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Quý – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1959
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Quý – Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Ly – Khảm ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1982
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1964
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Quý – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Ly – Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Quý Sửu 1973. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

Exit mobile version