Site icon Sao Tử Vi

Lịch vạn niên 2005, Xem lịch âm dương năm 2005

Thông tin lịch âm dương năm Ất Dậu 2005

Trong Lịch vạn niên, có 12 trực được sắp xếp theo tuần hoàn phân bổ vào từng ngày, có các trực tốt và các trực xấu. Bạn đang xem âm lịch năm 2005 thuộc mệnh Thủy. Khi xem lịch âm Ất Dậu 2005 sẽ cung cấp cho chúng ta các thông tin chi tiết cụ thể về âm lịch, dương lịch của các tháng. Bên cạnh đó cung cấp chi tiết về tử vi năm Ất Dậu 2005. Dưới đây là thông tin ngày âm lịch, dương lịch hôm nay.

Tử vi năm Ất Dậu 2005

Tuổi Dậu là những người sống nguyên tắc, có nề nếp, thông minh, đa tài. Trong công việc họ rất thận trọng, nhạy bén, thẳng thắn. Họ có khả năng giao tiếp tốt nên có nhiều mối quan hệ được kết giao, tự tin nhưng có phần cố chấp. Họ thường nổ lực để muốn được mọi người tán thưởng. Họ giỏi trong việc đối nhân xử thế, hòa đồng, nắm bắt tâm lý của người khác. Chuyện tình cảm hay gặp trắc trở, họ là người của gia đình vì luôn chăm lo cho người bạn đời và con cái của họ..

Lịch âm dương theo tháng năm 2005

Khi xem lịch âm 2005 theo từng tháng của năm 2005. Sẽ cung cấp cho bạn về thông tin dương lịch, âm lịch từng ngày trong các tháng. Các giờ hoàng đạo, các tuổi xung khắc, sao tốt sao xấu chiếu mạng, các việc nên làm và không nên làm trong ngày hôm đó. Nhằm mục đích giúp bạn lên kế hoạch cho các việc trọng đại một cách tốt nhất. Dưới đây là chi tiết lịch âm các tháng trong năm 2005 Ất Dậu.

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 1 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
121
222323424525626727828
929101/12112123134145156
1671781891910201121122213
2314241525162617271828192920
30213122

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 2 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224325426527
62872983091/1102113124
13514615716817918101911
2012211322142315241625172618
27192820

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 3 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
121222323424525
626727828929101/2112123
1341451561671781891910
2011211222132314241525162617
27182819292030213122

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 4 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224
32542652762872983091/3
102113124135146157168
179181019112012211322142315
2416251726182719282029213022

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 5 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224325426527628729
81/492103114125136147
15816917101811191220132114
2215231624172518261927202821
292230233124

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 6 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
125226327428
52963071/58293104115
126137148159161017111812
1913201421152216231724182519
26202721282229233024

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 7 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
125226
32742852961/6728394
10511612713814915101611
1712181319142015211622172318
2419252026212722282329243025
3126

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 8 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
12722832943051/762
738495106117128139
1410151116121713181419152016
2117221823192420252126222723
2824292530263127

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 9 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
128229330
41/85263748596107
11812913101411151216131714
1815191620172118221923202421
252226232724282529263027

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 10 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
128
22931/94253647586
971081191210131114121513
1614171518161917201821192220
2321242225232624272528262927
30283129

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 11 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
13021/10324354
6576879810911101211
1312141315141615171618171918
2019212022212322242325242625
2726282729283029

Xem ngày đẹp, ngày tốt trong tháng 12 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
11/112233
4455667788991010
1111121213131414151516161717
1818191920202121222223232424
252526262727282829293030311/12

Trên đây là thông tin chi tiết của lịch vạn niên năm 2005 . Qua các thông tin của lịch âm, lịch vạn niên và năm bạn muốn xem. Đã cung cấp cụ thể các ngày tốt, ngày xấu trong các tháng, đồng thời những việc kiêng kỵ không nên làm trong các ngày. Từ đó giúp bạn có thể dễ dàng chọn ra các ngày tốt để tiến hành việc quan trọng.

Exit mobile version