Nam sinh năm Tân Mão 2011 nên kết hôn với tuổi nào?
Xem tuổi kết hôn nam tuổi Tân Mão 2011, nam sinh năm 2011 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Tân Mão 2011.
Thông tin tử vi nam tuổi Tân Mão 2011
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 2011 |
Tuổi âm | Tân Mão |
Mệnh tuổi bạn | Tùng Bách Mộc |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Tân Mão 2011
Để đánh giá nam tuổi Tân Mão 2011 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 2011 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2026 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2019 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2023 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2009 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2008 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2018 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2017 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão – Dậu ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2010 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2005 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão – Dậu ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2013 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2020 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Tý ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2014 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2016 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão – Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Tân Mão 2011
Nữ sinh 2022 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2006 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão – Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2003 |
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2025 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão – Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2024 |
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2012 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Thìn ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1997 |
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2021 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2015 |
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão – Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2007 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão – Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1998 |
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão – Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài – Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Tân Mão 2011. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 1993
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2007
- Xem tuổi kết hôn nam tuổi 2001
- Xem tuổi kết hôn nữ tuổi 2007